Có 1 kết quả:
冷清 lěng qīng ㄌㄥˇ ㄑㄧㄥ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) cold and cheerless
(2) fig. lonely
(3) unfrequented
(2) fig. lonely
(3) unfrequented
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0